tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH TIẾN MINH BG có địa chỉ trụ sở: Thôn 8, Xã Việt Tiến, Huyện Việt Yên, Bắc Giang có mã số thuế: 2400809462

Mục lục

CÔNG TY TNHH TIẾN MINH BG

Địa Chỉ Trụ Sở: Thôn 8, Xã Việt Tiến, Huyện Việt Yên, Bắc Giang
Mã Số Thuế: 2400809462
Người Đại Diện PL: Hoàng Minh Tú
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: TIEN MINH BG COMPANY LIMITED
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Sản xuất linh kiện điện tử
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế khu vực Việt Yên - Hiệp Hòa

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  2. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  3. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  4. Xử lý hạt giống để nhân giống
  5. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  6. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  7. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  8. Chế biến và bảo quản rau quả
  9. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  10. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  11. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  12. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  13. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  14. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  15. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  16. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  17. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  18. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  19. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  20. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  21. Xây dựng nhà các loại
  22. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  23. Xây dựng công trình công ích
  24. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  25. Phá dỡ
  26. Chuẩn bị mặt bằng
  27. Lắp đặt hệ thống điện
  28. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  29. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  30. Hoàn thiện công trình xây dựng
  31. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  32. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  33. Bán mô tô, xe máy
  34. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  35. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  36. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  37. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  38. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  39. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  40. Bán buôn tổng hợp
  41. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  42. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  43. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  44. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  45. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  46. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  47. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  48. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  49. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  50. Cho thuê xe có động cơ
  51. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  52. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  53. Cung ứng lao động tạm thời
  54. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  55. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  56. Giáo dục nghề nghiệp
  57. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  58. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  59. Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
  60. Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
  61. Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
  62. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  63. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  64. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  65. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  66. Xử lý hạt giống để nhân giống
  67. Cho thuê xe có động cơ
  68. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  69. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  70. Cung ứng lao động tạm thời
  71. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  72. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  73. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  74. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  75. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  76. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  77. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  78. Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
  79. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  80. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  81. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  82. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
  83. Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
  84. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  85. Xây dựng công trình công ích khác
  86. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  87. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  88. Phá dỡ
  89. Chuẩn bị mặt bằng
  90. Lắp đặt hệ thống điện
  91. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  92. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  93. Hoàn thiện công trình xây dựng
  94. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  95. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  96. Bán mô tô, xe máy
  97. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  98. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  99. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  100. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  101. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  102. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  103. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  104. Bán buôn tổng hợp
  105. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  106. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  107. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  108. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  109. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  110. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  111. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  112. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  113. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  114. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  115. Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
  116. Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
  117. Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
  118. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  119. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  120. Bốc xếp hàng hóa
  121. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  122. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  123. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  124. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  125. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  126. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  127. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  128. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  129. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  130. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  131. Chế biến và bảo quản rau quả
  132. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  133. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  134. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  135. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  136. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  137. In ấn
  138. Dịch vụ liên quan đến in
  139. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  140. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  141. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  142. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  143. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  144. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  145. Sản xuất linh kiện điện tử
  146. Sản xuất thiết bị truyền thông
  147. Sản xuất pin và ắc quy
  148. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  149. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  150. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  151. Sản xuất đồ điện dân dụng
  152. Sản xuất thiết bị điện khác
  153. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  154. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  155. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  156. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  157. Sửa chữa thiết bị điện
  158. Xây dựng nhà để ở
  159. Xây dựng nhà không để ở
  160. Xây dựng công trình đường bộ
  161. Xây dựng công trình điện
Instagram