tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ BẮC VIỆT có địa chỉ trụ sở: Số 100 phố Lê Gia Đỉnh, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội có mã số thuế: 0107643691

Mục lục

CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ BẮC VIỆT

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 100 phố Lê Gia Đỉnh, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107643691
Người Đại Diện PL: Hoàng Phúc Long
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: BAC VIET MATERIAL AND EQUIPMENT COMPANY LIMITED
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  2. Sửa chữa thiết bị khác
  3. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  4. Lắp đặt hệ thống điện
  5. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  6. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  7. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  8. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  9. Đại lý, môi giới, đấu giá
  10. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  11. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  12. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  13. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  14. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  15. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  16. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  17. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  18. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  19. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  20. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  21. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  22. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  23. Hoạt động tư vấn quản lý
  24. Quảng cáo
  25. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  26. Hoạt động nhiếp ảnh
  27. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  28. Đại lý du lịch
  29. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  30. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  31. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  32. In ấn
  33. Dịch vụ liên quan đến in
  34. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  35. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  36. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  37. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  38. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  39. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  40. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  41. Sản xuất đồng hồ
  42. Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
  43. Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
  44. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  45. Sản xuất pin và ắc quy
  46. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  47. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  48. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  49. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  50. Sản xuất đồ điện dân dụng
  51. Sản xuất thiết bị điện khác
  52. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  53. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  54. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  55. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  56. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  57. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  58. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  59. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  60. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  61. Sản xuất máy luyện kim
  62. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  63. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  64. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  65. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  66. Sản xuất xe có động cơ
  67. Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
  68. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
  69. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  70. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  71. Sửa chữa thiết bị điện
  72. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
Instagram