tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH VẠN LỘC VN có địa chỉ trụ sở: 74 tỉnh lộ 831, ấp Kinh Mới, Xã Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Hưng, Long An có mã số thuế: 1101828810

Mục lục

CÔNG TY TNHH VẠN LỘC VN

Địa Chỉ Trụ Sở: 74 tỉnh lộ 831, ấp Kinh Mới, Xã Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Hưng, Long An
Mã Số Thuế: 1101828810
Người Đại Diện PL: Trương Quy Mừng
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt:
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Chuẩn bị mặt bằng
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Hưng - Tân Hưng

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Trồng lúa
  2. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  3. Trồng cây lấy củ có chất bột
  4. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  5. Trồng cây hàng năm khác
  6. Trồng cây ăn quả
  7. Trồng cây cao su
  8. Trồng cây cà phê
  9. Trồng cây lâu năm khác
  10. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  11. Chăn nuôi trâu, bò
  12. Chăn nuôi dê, cừu
  13. Chăn nuôi lợn
  14. Chăn nuôi gia cầm
  15. Chăn nuôi khác
  16. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  17. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  18. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  19. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  20. Xử lý hạt giống để nhân giống
  21. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  22. Khai thác gỗ
  23. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  24. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  25. Khai thác thuỷ sản nội địa
  26. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  27. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  28. Sản xuất giống thuỷ sản
  29. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  30. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  31. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  32. Chế biến và bảo quản rau quả
  33. Xay xát và sản xuất bột thô
  34. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  35. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  36. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  37. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  38. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  39. Sản xuất giày dép
  40. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  41. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  42. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  43. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  44. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  45. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  46. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  47. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  48. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  49. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  50. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  51. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  52. Thoát nước và xử lý nước thải
  53. Thu gom rác thải không độc hại
  54. Thu gom rác thải độc hại
  55. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  56. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  57. Tái chế phế liệu
  58. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  59. Xây dựng nhà các loại
  60. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  61. Xây dựng công trình công ích
  62. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  63. Phá dỡ
  64. Chuẩn bị mặt bằng
  65. Lắp đặt hệ thống điện
  66. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  67. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  68. Hoàn thiện công trình xây dựng
  69. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  70. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  71. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  72. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  73. Bán mô tô, xe máy
  74. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  75. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  76. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  77. Bán buôn gạo
  78. Bán buôn thực phẩm
  79. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  80. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  81. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  82. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  83. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  84. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  85. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  86. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  87. Bán buôn tổng hợp
  88. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  89. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  90. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  91. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  92. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  93. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  94. Dịch vụ ăn uống khác
  95. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  96. Hoạt động của các cơ sở thể thao
  97. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  98. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);
  99. Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
Instagram