tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH XÂY LẮP CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI HACHIKA có địa chỉ trụ sở: Khu phố Tháp, Phường Dị Sử, Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên có mã số thuế: 0900986882

Mục lục

CÔNG TY TNHH XÂY LẮP CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI HACHIKA

Địa Chỉ Trụ Sở: Khu phố Tháp, Phường Dị Sử, Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên
Mã Số Thuế: 0900986882
Người Đại Diện PL: Hà Văn Cả
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: HCK ICT CO.,LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Lắp đặt hệ thống điện
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế khu vực Mỹ Hào - Văn Lâm

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  2. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  3. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  4. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  5. Xây dựng nhà các loại
  6. Chuẩn bị mặt bằng
  7. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  8. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  9. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  10. Quảng cáo
  11. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  12. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  13. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  14. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  15. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  16. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  17. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  18. Đại lý du lịch
  19. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  20. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  21. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  22. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  23. Đúc sắt thép
  24. Tái chế phế liệu
  25. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  26. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  27. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  28. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  29. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  30. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  31. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  32. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  33. Thoát nước và xử lý nước thải
  34. Thu gom rác thải không độc hại
  35. Lắp đặt hệ thống điện
  36. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  37. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  38. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  39. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  40. Chế biến và bảo quản rau quả
  41. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  42. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  43. Thu gom rác thải độc hại
  44. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  45. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  46. Hoàn thiện công trình xây dựng
  47. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  48. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  49. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  50. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  51. Bốc xếp hàng hóa
  52. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  53. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  54. Sản xuất đồ điện dân dụng
  55. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  56. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  57. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  58. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  59. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  60. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  61. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  62. Vệ sinh chung nhà cửa
  63. Giáo dục mầm non
  64. Giáo dục nghề nghiệp
  65. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  66. Sản xuất sắt, thép, gang
  67. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  68. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  69. Sửa chữa thiết bị điện
  70. Phá dỡ
  71. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  72. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  73. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  74. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  75. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  76. Đúc kim loại màu
  77. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  78. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  79. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  80. Hoạt động tư vấn quản lý
  81. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Instagram