tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ACE.LK có địa chỉ trụ sở: Số 99 An Trạch, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống đa, Hà Nội có mã số thuế: 0107096329

Mục lục

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ACE.LK

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 99 An Trạch, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống đa, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107096329
Người Đại Diện PL: Triệu Quốc Đạt
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: ACE.LK CO.,LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Đống đa

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  2. Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  3. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  4. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  5. Sản xuất thảm, chăn đệm
  6. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  7. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  8. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  9. Chăn nuôi trâu, bò
  10. Chăn nuôi ngựa, lừa, la
  11. Chăn nuôi dê, cừu
  12. Chăn nuôi lợn
  13. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  14. Khai thác gỗ
  15. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  16. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  17. Sản xuất giống thuỷ sản
  18. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
  19. Sản xuất giày dép
  20. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  21. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  22. Xây dựng nhà các loại
  23. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  24. Xây dựng công trình công ích
  25. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  26. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  27. Bán buôn gạo
  28. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  29. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  30. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  31. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  32. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  33. Bán mô tô, xe máy
  34. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  35. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  36. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  37. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  38. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  39. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  40. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  41. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  42. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  43. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  44. Sản xuất máy luyện kim
  45. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  46. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  47. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  48. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  49. Sửa chữa thiết bị điện
  50. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  51. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  52. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  53. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  54. Trồng cây lấy củ có chất bột
  55. Trồng cây lấy sợi
  56. Trồng cây có hạt chứa dầu
  57. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  58. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  59. Trồng cây điều
  60. Trồng cây hồ tiêu
  61. Trồng cây cao su
  62. Trồng cây cà phê
  63. Trồng cây chè
  64. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  65. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
  66. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
  67. Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
  68. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
  69. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
  70. Chăn nuôi gia cầm
  71. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  72. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  73. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  74. Xử lý hạt giống để nhân giống
  75. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
  76. Khai thác gỗ
  77. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  78. Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
  79. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  80. Khai thác thuỷ sản biển
  81. Khai thác thuỷ sản nội địa
  82. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  83. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  84. Khai thác và thu gom than cứng
  85. Khai thác quặng sắt
  86. Khai thác quặng kim loại quí hiếm
  87. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  88. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
  89. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  90. Sản xuất các loại bánh từ bột
  91. Sản xuất đường
  92. Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
  93. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  94. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  95. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  96. Sản xuất sợi
  97. Sản xuất vải dệt thoi
  98. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  99. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  100. Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
  101. Sản xuất thảm, chăn, đệm
  102. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  103. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  104. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  105. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  106. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  107. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  108. Vận tải hành khách đường bộ khác
  109. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  110. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  111. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  112. Bốc xếp hàng hóa
  113. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  114. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  115. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  116. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  117. Dịch vụ ăn uống khác
  118. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  119. Xuất bản phần mềm
  120. Lập trình máy vi tính
  121. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  122. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  123. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  124. Hoạt động tư vấn quản lý
  125. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  126. Quảng cáo
  127. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  128. Cho thuê xe có động cơ
  129. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  130. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  131. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  132. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  133. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  134. Xây dựng nhà để ở
  135. Xây dựng công trình đường bộ
  136. Xây dựng công trình công ích khác
  137. Phá dỡ
  138. Chuẩn bị mặt bằng
  139. Lắp đặt hệ thống điện
  140. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  141. Hoàn thiện công trình xây dựng
  142. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  143. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  144. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  145. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  146. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  147. Bán mô tô, xe máy
  148. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  149. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  150. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  151. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  152. Bán buôn thực phẩm
  153. Bán buôn đồ uống
  154. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  155. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  156. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  157. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  158. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  159. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  160. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  161. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  162. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  163. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  164. Bán buôn tổng hợp
  165. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  166. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  167. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  168. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  169. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  170. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  171. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  172. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  173. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  174. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  175. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  176. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  177. Sản xuất giày, dép
  178. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  179. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  180. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  181. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  182. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  183. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  184. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  185. In ấn
  186. Dịch vụ liên quan đến in
  187. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  188. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  189. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  190. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  191. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  192. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  193. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  194. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  195. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  196. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  197. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  198. Sản xuất sắt, thép, gang
  199. Đúc sắt thép
  200. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  201. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  202. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm);
  203. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  204. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  205. Sản xuất linh kiện điện tử
  206. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  207. Sản xuất thiết bị truyền thông
  208. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  209. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  210. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  211. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  212. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  213. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  214. Sản xuất đồ điện dân dụng
  215. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
Instagram