tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 216 HÀ NỘI có địa chỉ trụ sở: Tầng 3, số 28 đường Liên Cơ, tổ 5, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội có mã số thuế: 0107648153

Mục lục

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 216 HÀ NỘI

Địa Chỉ Trụ Sở: Tầng 3, số 28 đường Liên Cơ, tổ 5, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107648153
Người Đại Diện PL: Nguyễn Đức Hoàng
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: 216 HA NOI TRADING SERVICE COMPANY LIMITED
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  2. Khai thác gỗ
  3. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  4. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  5. Sản xuất thảm, chăn đệm
  6. Sản xuất giày dép
  7. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  8. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  9. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  10. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
  11. Xây dựng nhà các loại
  12. Xây dựng công trình công ích
  13. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  14. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  15. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  16. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  17. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  18. Bán mô tô, xe máy
  19. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  20. Đại lý, môi giới, đấu giá
  21. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  22. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  23. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  24. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  25. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  26. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  27. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  28. Phá dỡ
  29. Chuẩn bị mặt bằng
  30. Lắp đặt hệ thống điện
  31. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  32. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  33. Hoàn thiện công trình xây dựng
  34. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  35. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  36. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  37. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  38. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  39. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  40. Bán mô tô, xe máy
  41. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  42. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  43. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  44. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  45. Bán buôn thực phẩm
  46. Bán buôn đồ uống
  47. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  48. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  49. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  50. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  51. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  52. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  53. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  54. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  55. Bán buôn tổng hợp
  56. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  57. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  58. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  59. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  60. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  61. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  62. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  63. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  64. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  65. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  66. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  67. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  68. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  69. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  70. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  71. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  72. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  73. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  74. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  75. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  76. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  77. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  78. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  79. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  80. Bưu chính
  81. Chuyển phát
  82. Khai thác gỗ
  83. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  84. Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
  85. Khai thác thuỷ sản biển
  86. Khai thác và thu gom than cứng
  87. Khai thác và thu gom than non
  88. Khai thác dầu thô
  89. Khai thác khí đốt tự nhiên
  90. Khai thác quặng sắt
  91. Khai thác quặng kim loại quí hiếm
  92. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  93. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  94. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  95. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  96. Sản xuất rượu vang
  97. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  98. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  99. Sản xuất thảm, chăn, đệm
  100. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  101. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  102. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  103. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  104. Sản xuất giày, dép
  105. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  106. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  107. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  108. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  109. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  110. In ấn
  111. Dịch vụ liên quan đến in
  112. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  113. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  114. Sản xuất linh kiện điện tử
  115. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  116. Sản xuất thiết bị truyền thông
  117. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  118. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  119. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
  120. Sản xuất mô tô, xe máy
  121. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  122. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  123. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  124. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  125. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  126. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  127. Sửa chữa thiết bị điện
  128. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  129. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  130. Xây dựng nhà để ở
  131. Xây dựng nhà không để ở
  132. Xây dựng công trình điện
  133. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  134. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  135. Xây dựng công trình công ích khác
  136. Xây dựng công trình thủy
  137. Xây dựng công trình khai khoáng
  138. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  139. Dịch vụ ăn uống khác
  140. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  141. Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
  142. Xuất bản phần mềm
  143. Lập trình máy vi tính
  144. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  145. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  146. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  147. Cổng thông tin
  148. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  149. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  150. Quảng cáo
  151. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  152. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  153. Cho thuê xe có động cơ
  154. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  155. Đại lý du lịch
  156. Điều hành tua du lịch
  157. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  158. Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
  159. Vệ sinh chung nhà cửa
  160. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  161. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  162. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  163. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  164. Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
  165. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  166. Dịch vụ đóng gói
  167. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
  168. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  169. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  170. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  171. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  172. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  173. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  174. Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
  175. Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
  176. Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
  177. Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
  178. Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Instagram