tạm dừng hoạt động kinh doanh


DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG DỊCH VỤ KINH BẮC có địa chỉ trụ sở: Số 521 đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội có mã số thuế: 0107662197

Mục lục

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG DỊCH VỤ KINH BẮC

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 521 đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107662197
Người Đại Diện PL: Nguyễn Duy Khương
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt:
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Cho thuê xe có động cơ
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Trồng cây ăn quả
  2. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  3. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  4. Khai thác gỗ
  5. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  6. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  7. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  8. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  9. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  10. Chế biến và bảo quản rau quả
  11. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  12. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  13. Sản xuất các loại bánh từ bột
  14. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  15. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  16. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  17. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  18. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  19. Sản xuất rượu vang
  20. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  21. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  22. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  23. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  24. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  25. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  26. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  27. Sản xuất linh kiện điện tử
  28. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  29. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  30. Sản xuất đồ điện dân dụng
  31. Sản xuất thiết bị điện khác
  32. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  33. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  34. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  35. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  36. Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
  37. Xây dựng nhà các loại
  38. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  39. Xây dựng công trình công ích
  40. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  41. Phá dỡ
  42. Chuẩn bị mặt bằng
  43. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  44. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  45. Bán mô tô, xe máy
  46. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  47. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  48. Đại lý, môi giới, đấu giá
  49. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  50. Bán buôn gạo
  51. Bán buôn thực phẩm
  52. Bán buôn đồ uống
  53. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  54. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  55. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  56. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  57. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  58. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  59. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  60. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  61. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  62. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  63. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  64. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  65. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  66. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  67. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  68. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  69. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  70. Vận tải hành khách đường bộ khác
  71. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  72. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  73. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  74. Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
  75. Hoạt động tư vấn quản lý
  76. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  77. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  78. Cho thuê xe có động cơ
  79. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  80. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  81. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  82. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  83. Xây dựng công trình thủy
  84. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  85. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  86. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  87. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  88. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  89. Xây dựng nhà không để ở
  90. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  91. Phá dỡ
  92. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  93. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  94. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  95. Sản xuất các loại bánh từ bột
  96. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh
  97. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  98. Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
  99. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  100. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  101. Chế biến và bảo quản rau quả
  102. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  103. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  104. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  105. Sản xuất linh kiện điện tử
  106. Sản xuất đồ điện dân dụng
  107. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  108. Xây dựng nhà để ở
  109. Bán mô tô, xe máy
  110. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  111. Khai thác gỗ
  112. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  113. Bán buôn tổng hợp
  114. Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp
  115. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  116. Sản xuất thiết bị điện khác
  117. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  118. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  119. Xây dựng công trình công ích khác
  120. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  121. Bán buôn thực phẩm
  122. Bán buôn đồ uống
  123. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  124. Trồng cây ăn quả
  125. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  126. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  127. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  128. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  129. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  130. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  131. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  132. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  133. Xây dựng công trình đường sắt
  134. Xây dựng công trình điện
  135. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  136. Xây dựng công trình khai khoáng
  137. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  138. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  139. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  140. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  141. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  142. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  143. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  144. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  145. Vận tải hành khách đường bộ khác
  146. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  147. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  148. Sản xuất rượu vang
  149. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  150. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  151. Chuẩn bị mặt bằng
  152. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  153. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  154. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
  155. Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
  156. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  157. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  158. Xây dựng công trình đường bộ
  159. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  160. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  161. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  162. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  163. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  164. Hoạt động tư vấn quản lý
  165. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  166. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  167. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Instagram