tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI RAINBOW có địa chỉ trụ sở: Số 12, Tổ 27, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội có mã số thuế: 0107800471

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI RAINBOW

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 12, Tổ 27, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107800471
Người Đại Diện PL: Nguyễn Thị Quỳnh Anh
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: RAINBOW NEW TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  2. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  3. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  4. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  5. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  6. Giáo dục mầm non
  7. Giáo dục tiểu học
  8. Giáo dục nghề nghiệp
  9. Đào tạo đại học và sau đại học
  10. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  11. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  12. Trồng cây lâu năm khác
  13. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  14. Chăn nuôi trâu, bò
  15. Chăn nuôi lợn
  16. Sản xuất giống thuỷ sản
  17. Sản xuất giày dép
  18. Bán buôn gạo
  19. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  20. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  21. Trồng cây lấy củ có chất bột
  22. Trồng cây có hạt chứa dầu
  23. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  24. Trồng cây hàng năm khác
  25. Trồng cây ăn quả
  26. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  27. Trồng cây lâu năm khác
  28. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
  29. Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
  30. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
  31. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
  32. Chăn nuôi gia cầm
  33. Chăn nuôi khác
  34. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  35. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  36. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  37. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  38. Xử lý hạt giống để nhân giống
  39. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  40. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  41. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  42. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  43. Chế biến và bảo quản rau quả
  44. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  45. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  46. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  47. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  48. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  49. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  50. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  51. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  52. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  53. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  54. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  55. Vận tải hành khách đường bộ khác
  56. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  57. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  58. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  59. Cơ sở lưu trú khác
  60. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  61. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  62. Dịch vụ ăn uống khác
  63. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  64. Quảng cáo
  65. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  66. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  67. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  68. Cho thuê xe có động cơ
  69. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  70. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  71. Xay xát và sản xuất bột thô
  72. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  73. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  74. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  75. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  76. Sản xuất rượu vang
  77. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  78. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  79. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  80. Sản xuất giày, dép
  81. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  82. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  83. Bán buôn thực phẩm
  84. Bán buôn đồ uống
  85. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  86. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  87. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  88. Bán buôn tổng hợp
  89. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  90. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  91. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  92. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  93. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  94. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  95. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  96. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  97. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  98. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  99. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  100. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  101. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  102. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  103. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  104. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  105. Đại lý du lịch
  106. Điều hành tua du lịch
  107. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  108. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  109. Giáo dục nhà trẻ
  110. Giáo dục mẫu giáo
  111. Giáo dục tiểu học
  112. Đào tạo sơ cấp
  113. Đào tạo trung cấp
  114. Đào tạo cao đẳng
  115. Đào tạo đại học
  116. Đào tạo thạc sỹ
  117. Đào tạo tiến sỹ
  118. Giáo dục thể thao và giải trí
  119. Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  120. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  121. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  122. Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
  123. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  124. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Instagram